STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Kochi United | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-07-2025 09:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-07-2025 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-07-2025 09:30 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu