
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Athletico Paranaense U20 | Athletico Paranaense B | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2014 | Athletico Paranaense B | Odisha FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Odisha FC | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Athletico Paranaense B | Odisha FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Odisha FC | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2016 | Athletico Paranaense B | Luverdense | - | Cho thuê |
| 05-05-2016 | Luverdense | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-05-2016 | Athletico Paranaense B | Sampaio Correa | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Sampaio Correa | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Athletico Paranaense B | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Cho thuê |
| 23-07-2017 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2017 | Athletico Paranaense B | Ittihad Kalba FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Ittihad Kalba FC | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2018 | Athletico Paranaense B | Alashkert | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Alashkert | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Athletico Paranaense B | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Hapoel Hadera | Hapoel Beer Sheva | 0.08M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Hadera | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2022 | Hapoel Hadera | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Lamia | Maccabi Bnei Reineh | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Maccabi Bnei Reineh | Lamia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2023 | Lamia | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | FC Pyunik | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Alashkert | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 16-03-2024 11:00 | Alashkert | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 02-03-2024 11:00 | Alashkert | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 27-02-2024 13:00 | BKMA | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 23-02-2024 11:00 | Alashkert | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 23/24 |
| Israeli cup winner | 1 | 21/22 |
| Armenian cup winner | 1 | 18/19 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 18/19 |