
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Matlock Town | Sheffield United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sheffield United U18 | Sheffield United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 27-10-2021 | Sheffield United U21 | Southend United | - | Cho thuê |
| 31-12-2021 | Southend United | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2022 | Sheffield United U21 | Notts County | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Notts County | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2022 | Sheffield United U21 | Boreham Wood | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Boreham Wood | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2023 | Sheffield United U21 | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-10-2025 18:45 | York City | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Boreham Wood | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Yeovil Town | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-09-2025 18:45 | Boreham Wood | Southend United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 27-09-2025 11:30 | Boreham Wood | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 24-09-2025 18:45 | Scunthorpe United | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-09-2025 14:00 | Boston United | Boreham Wood | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 13-09-2025 14:00 | Boreham Wood | Altrincham | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 09-09-2025 18:00 | Boreham Wood | West Bromwich U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu