
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Velez Sarsfield U20 | CA Vélez Sarsfield II | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2022 | CA Vélez Sarsfield II | CA Talleres II | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | CA Talleres II | CA Vélez Sarsfield II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | CA Vélez Sarsfield II | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2024 | Velez Sarsfield | Club Atletico Tigre | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Club Atletico Tigre | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 16-11-2025 20:00 | Velez Sarsfield | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-09-2025 22:15 | San Martin San Juan | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-02-2025 23:00 | CA Independiente | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-02-2025 21:00 | Velez Sarsfield | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-02-2025 00:30 | Instituto de Córdoba | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-12-2024 20:00 | Club Atletico Tigre | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-12-2024 20:00 | Barracas Central | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 23-11-2024 22:30 | Club Atletico Tigre | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-11-2024 20:00 | Banfield | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 21-09-2024 22:00 | Club Atlético Newell's Old Boys | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 24 |
| Winner Copa LPF Proyección | 1 | 23/24 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 23/24 |