
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | US Palermo Youth | Palermo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2015 | Palermo U20 | Palermo | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Palermo | Como | - | Cho thuê |
| 25-01-2016 | Como | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Palermo | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Ascoli | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2017 | Palermo | Carrarese | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Carrarese | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2018 | Palermo | Carrarese | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2020 | Carrarese | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Juve Stabia | Imolese | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Imolese | Juve Stabia | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2024 | Juve Stabia | Novara | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Novara | Juve Stabia | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2024 | Juve Stabia | Pescara | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |