
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Lyubimets | Botev Galabovo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Botev Galabovo | Oborishte | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Oborishte | Gigant Saedinenie | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Gigant Saedinenie | Pirin Razlog | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Pirin Razlog | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Septemvri Sofia | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Hebar Pazardzhik | Sportist Svoge | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu