
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Lierse SK Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2018 | PSV Eindhoven U20 | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Oss | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Go Ahead Eagles | Ferencvarosi TC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-02-2025 17:00 | Fehérvár FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 20-02-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-02-2025 17:45 | Ferencvarosi TC | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-02-2025 18:30 | Zalaegerszegi TE | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 19:15 | Ferencvarosi TC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-12-2024 14:30 | Nyiregyhaza | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 17:45 | PAOK Saloniki | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 19:00 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-12-2024 18:30 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 24/25 |