STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2021 | Aomori Yamada High School | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Urawa Red Diamonds | SC Sagamihara | - | Cho thuê |
30-01-2023 | SC Sagamihara | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Urawa Red Diamonds | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Machida Zelvia | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Urawa Red Diamonds | Oita Trinita | - | Cho thuê |
30-01-2026 | Oita Trinita | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 09:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-05-2025 05:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Oita Trinita | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-03-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-03-2025 13:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-03-2025 04:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 22/23 |
Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 19 |