
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-08-2020 | Ruch Chorzów Youth | Wisla Krakow (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Wisla Krakow (Youth) | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Wisla Krakow | Gornik Leczna | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Gornik Leczna | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | Spartak Trnava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:30 | Spartak Trnava | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 01-08-2024 18:30 | Rapid Wien | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu