STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | - | VPV Purmersteijn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | VPV Purmersteijn | Volendam Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Volendam Reserves | Volendam | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Volendam | Quick Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Lisse | VV Kloetinge | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Quick Boys | FC Lisse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Lisse | VV Kloetinge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-05-2024 13:30 | AFC | ![]() ![]() | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-05-2024 13:30 | FC Lisse | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-04-2024 16:00 | De Treffers | ![]() ![]() | FC Lisse | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-04-2024 12:30 | FC Lisse | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-03-2024 14:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | FC Lisse | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 02-03-2024 13:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 27-02-2024 19:00 | FC Lisse | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-02-2024 13:30 | Almere City Youth | ![]() ![]() | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-11-2023 13:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-11-2023 13:30 | FC Lisse | ![]() ![]() | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu