
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 15-01-2021 | Cerezo Osaka U18 | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng | 
| 04-01-2022 | Albirex Niigata FC | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng | 
| 26-02-2023 | Balestier Khalsa FC | Celeste Tokushima | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Shikoku Soccer League Champion | 2 | 24/25 23/24  | 
| AFC U16 Championship Winner | 1 | 17/18  |