STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2014 | High School (Japan) | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Kashima Antlers | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Tokushima Vortis | Kashima Antlers | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Kashima Antlers | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Matsumoto Yamaga FC | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Avispa Fukuoka | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Blaublitz Akita | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 10:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 09:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
FIFA Club World Cup runner-up | 1 | 16/17 |
Japanese champion | 1 | 16 |
Japanese cup winner | 1 | 16 |
AFC Champions League participant | 1 | 14/15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |