
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | TSV Steinhaldenfeld Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | VfB Stuttgart | RB Leipzig | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | RB Leipzig | Chelsea | 53M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2022 | Chelsea | RB Leipzig | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2024 | RB Leipzig | Tottenham Hotspur | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Tottenham Hotspur | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-02-2025 19:30 | Tottenham Hotspur | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 12-01-2025 12:30 | Tamworth | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 08-01-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-01-2025 12:30 | Tottenham Hotspur | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Tottenham Hotspur | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Nottingham Forest | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Southampton | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 20:00 | Rangers | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League Winner | 1 | 24/25 |
| German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
| German cup winner | 1 | 22/23 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Champions League Winner | 1 | 20/21 |
| Bundesliga Player of the Month | 2 | 19/20 19/20 |
| German cup runner-up | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 13/14 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Confederations Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Top scorer | 3 | 17 12/13 11/12 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 10/11 |