
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Belshina Bobruisk II | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Belshina Babruisk | Underdog Chist (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2019 | Underdog Chist (- 2019) | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | FK Mikashevichi | FK Smolevichi (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FK Smolevichi (- 2021) | Krumkachi Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Krumkachi Minsk | United Victory FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | United Victory FC | Aizawl FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Aizawl FC | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2024 | Free player | FK Orsha | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | FK Orsha | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu