
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Queen's Park FC U17 | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Queen's Park | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2014 | Aberdeen | Dunfermline Athletic | - | Cho thuê |
| 04-05-2014 | Dunfermline Athletic | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2015 | Aberdeen | Saint Mirren | - | Cho thuê |
| 01-05-2016 | Saint Mirren | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2016 | Aberdeen | Saint Mirren | - | Cho thuê |
| 07-01-2017 | Saint Mirren | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2017 | Aberdeen | Greenock Morton | - | Cho thuê |
| 14-05-2017 | Greenock Morton | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Aberdeen | Free player | - | Giải phóng |
| 07-09-2017 | Free player | Ayr United | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Ayr United | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Dundee United | Beerschot Wilrijk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2022 | Beerschot Wilrijk | Heart of Midlothian | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 12:00 | Heart of Midlothian | Celtic FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 16:45 | Kilmarnock | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-08-2025 14:00 | Heart of Midlothian | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 16-08-2025 14:00 | Saint Mirren | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-08-2025 19:00 | Heart of Midlothian | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 19-07-2025 16:15 | Stirling Albion | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 16:15 | Heart of Midlothian | Dunfermline Athletic | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-05-2025 14:00 | Kilmarnock | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Heart of Midlothian | Saint Johnstone | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 10-05-2025 14:00 | Heart of Midlothian | Motherwell | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| League Player of the Year | 1 | 24 |
| Top scorer | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
| Player of the Year | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Scottish Third League Champion | 1 | 17/18 |