
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | KSC Lokeren U19 | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Lokeren | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2016 | KV Mechelen | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Royal Antwerp | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2017 | KV Mechelen | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Royal Antwerp | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | KV Mechelen | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2022 | Cercle Brugge KSV | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-04-2025 17:15 | SK Beveren | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-04-2025 18:30 | Patro Eisden | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:00 | SK Beveren | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | SK Beveren | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2025 15:00 | Patro Eisden | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | SK Beveren | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 15:00 | KVSK Lommel | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-02-2025 19:00 | SK Beveren | RFC de Liege | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 15:00 | RFC Seraing | SK Beveren | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 2 | 19 14 |
| Promotion to 1st league | 2 | 18/19 16/17 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |