
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-02-2015 | 1461 Trabzon Youth | Trabzonspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Trabzonspor Youth | Trabzonspor U16 | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2019 | Trabzonspor U16 | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Trabzonspor | Trabzonspor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Trabzonspor U17 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 22-12-2020 | Trabzonspor U19 | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | Trabzonspor | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Trabzonspor U19 | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | Trabzonspor | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 27-02-2025 13:00 | Erzurum BB | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-12-2024 12:30 | Erzurum BB | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 20/21 |
| Türkischer U19 Meister | 1 | 20/21 |
| Turkish cup winner | 1 | 19/20 |