
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FK Palilulac | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sileks | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2016 | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | Sport Podbrezova | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | Sport Podbrezova | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2019 | Vojvodina Novi Sad | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | MFK Karvina | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Radnicki Nis | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2021 | Zira FK | Al Khaldiya | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2022 | Al Khaldiya | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Radnicki Nis | Al-Riffa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Al-Riffa | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Najma Manama | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Slovak cup winner | 1 | 13/14 |