
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-10-2015 | Damlaspor Youth | Trabzonspor U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Trabzonspor U16 | Trabzonspor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Trabzonspor U17 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Trabzonspor U19 | Trabzonspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Trabzonspor U21 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Trabzonspor U19 | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | Trabzonspor | Sancaktepe Belediye Spor | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Sancaktepe Belediye Spor | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2021 | Trabzonspor | Pendikspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Pendikspor | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Trabzonspor | Sanliurfaspor U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sanliurfaspor U19 | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2023 | Trabzonspor | Hekimoglu Trabzon | - | Cho thuê |
| 28-01-2024 | Hekimoglu Trabzon | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2024 | Trabzonspor | GMG Kastamonuspor | 0.196M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2024 | GMG Kastamonuspor | Aksarayspor | - | Cho thuê |
| 11-01-2025 | Aksarayspor | GMG Kastamonuspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2025 | GMG Kastamonuspor | Turk Metal Kirikkale | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Turk Metal Kirikkale | GMG Kastamonuspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 10:30 | Beykoz Anadolu | Yesil Yalova FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Duzcespor | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Somaspor | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 13-01-2024 10:00 | Hekimoglu Trabzon | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Hekimoglu Trabzon | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Serik Belediyespor | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Hekimoglu Trabzon | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Bucaspor | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Hekimoglu Trabzon | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Turkish cup winner | 1 | 19/20 |