
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | Dinamo Kyiv U17 | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Free player | Vorskla Poltava U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Vorskla Poltava U19 | Vorskla Poltava II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Vorskla Poltava II | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | FC Vorskla Poltava | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Rukh Vynnyky | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | FC Mynai | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2022 | Kolos Kovalivka | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | FC Inhulets Petrove | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-09-2024 10:00 | Chornomorets Odesa | FC Karpaty Lviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2024 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-08-2024 12:30 | FC Karpaty Lviv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2024 12:30 | Veres | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu