







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Free player | United Football Club | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | United Football Club | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng | 
| 19-08-2015 | Moroka Swallows FC | All Stars FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | All Stars FC | Chippa United | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | Chippa United | Free player | - | Giải phóng | 
| 23-08-2018 | Free player | Black Leopards | - | Ký hợp đồng | 
| 22-10-2020 | Black Leopards | TS Sporting FC | - | Ký hợp đồng | 
| 29-03-2021 | TS Sporting FC | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng | 
| 23-08-2022 | Marumo Gallants FC | Mbabane Highlanders | - | Ký hợp đồng | 
| 20-08-2023 | Mbabane Highlanders | ORBIT College FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Rwanda |   | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | South Africa |   | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Lesotho |   | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Gabon |   | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Liên đoàn CAF | 01-07-2024 13:00 | Namibia |   | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 16:00 | Lesotho |   | Rwanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 13:00 | Lesotho |   | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 16-11-2023 16:00 | Nigeria |   | Lesotho | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Nedbank Cup Winner | 1 | 20/21 |