STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-03-2019 | Dinamo Tbilisi | Chikhura Sachkhere | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Chikhura Sachkhere | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Dinamo Tbilisi | Gagra Tbilisi | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Gagra Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2021 | Dinamo Tbilisi | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Adana Demirspor | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2021 | Dinamo Tbilisi | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | Sabah Baku | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
04-02-2023 | FK Kapaz Ganca | AP Brera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | AP Brera | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | FC Betlemi Keda | - | Ký hợp đồng |
19-07-2024 | FC Betlemi Keda | Kirivong Sok Sen Chey FC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | Free player | FK Tauras Taurage | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 20/21 |
Georgian cup winner | 1 | 19/20 |