STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Nordsjaelland | Venezia | 0.51M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2025 | Venezia | Sparta Praha | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2025 18:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2025 16:30 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 13:30 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-04-2025 14:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2025 16:30 | Sparta Praha | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |