
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-02-2013 | Taiwan Power Company | Beijing BSU(2004-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2022 | Beijing BSU(2004-2023) | Taiwan Power Company | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2023 | Taiwan Power Company | Athletic Club Taipei | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2024 | Athletic Club Taipei | Taichung Futuro | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 11:00 | Chinese Taipei | Oman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Cup | 13-03-2024 08:00 | Taichung Futuro | FC Abdysh-Ata Kant | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| AFC Cup | 06-03-2024 12:00 | FC Abdysh-Ata Kant | Taichung Futuro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 11:00 | Chinese Taipei | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |