
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Free player | Isonga FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Isonga FC | APR FC Kigali | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | APR FC Kigali | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 28-12-2018 | Shakhter Soligorsk | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2019 | Free player | Mukura Victory Sports FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Mukura Victory Sports FC | Young Africans SC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | Free player | Police Kibungo | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2023 | Free player | Clube Ferroviário da Beira | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Clube Ferroviário da Beira | Gor Mahia Nairobi | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2024 | Gor Mahia Nairobi | El Ettihad Al-Misraty SC | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2025 | El Ettihad Al-Misraty SC | Al-Wahda Tripoli | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kenyan champion | 1 | 23/24 |
| Belarusian cup winner | 1 | 18/19 |