
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | SM Caen U19 | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Caen | Pau FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Pau FC | Caen | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2020 | Caen | Pau FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Pau FC | Caen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Caen | Cholet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Cholet | Free player | - | Giải phóng |
| 15-01-2023 | Free player | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2024 | Mezokovesd Zsory FC | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 24 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |