
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Feyenoord Youth | ADO Den Haag Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | ADO Den Haag Youth | Excelsior Jeugd | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Excelsior Jeugd | Excelsior Rotterdam U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Excelsior Rotterdam U17 | SBV Excelsior U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | SBV Excelsior U19 | Almere City FC U23 | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2019 | Excelsior U19 | Jong Almere City | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-07-2020 | Almere City FC U23 | NAC Breda U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 15-08-2021 | NAC Breda U21 | Anagennisi Ierapetras | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Anagennisi Ierapetras | Excelsior Maassluis | - | Ký hợp đồng | 
| 16-01-2023 | Excelsior Maassluis | Alghero 1945 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2023 | Alghero 1945 | VV Ter Leede | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | VV Ter Leede | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 13:00 | Jong Sparta Rotterdam Youth | Kozakken Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 13:20 | Kozakken Boys | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-09-2025 13:15 | Kozakken Boys | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-09-2025 13:00 | Kozakken Boys | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-06-2025 14:10 | Kozakken Boys | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu