
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Unia Tarnow U19 | MLKS Zabno | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | MLKS Zabno | Unia Tarnow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Unia Tarnow | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2013 | LKS Nieciecza | Siarka Tarnobrzeg | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Siarka Tarnobrzeg | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2016 | LKS Nieciecza | Siarka Tarnobrzeg | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Siarka Tarnobrzeg | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2018 | LKS Nieciecza | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Radomiak Radom | Garbarnia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2019 | Garbarnia Krakow | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | GKS Jastrzebie | LKS Lodz | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2020 | LKS Lodz | Stal Mielec | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2021 | Stal Mielec | Resovia Rzeszow | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Resovia Rzeszow | Stal Mielec | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2021 | Stal Mielec | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Resovia Rzeszow | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Sandecja Nowy Sacz | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu