
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Warta Poznan Youth | Lech Poznan Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2018 | Lech Poznan Football Academy | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2019 | Lech Poznan (Youth) | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | Lech Poznan | OKS Stomil Olsztyn | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | OKS Stomil Olsztyn | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2023 | Lech Poznan | Stal Rzeszow | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Stal Rzeszow | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Lech Poznan | Radomiak Radom | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Radomiak Radom | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Lech Poznan | Polonia Warszawa | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Polonia Warszawa | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Lech Poznan | Stal Rzeszow | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Stal Rzeszow | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |