
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Singapore Sports School | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Fulham U23 | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | Oxford United | Port FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Port FC | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2023 | Oxford United | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Chonburi Shark FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Chonburi FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 19-10-2025 12:00 | Kanchanaburi Power FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Muangthong United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-04-2025 12:00 | Muangthong United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Port FC | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | PT Prachuap FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 22 |