STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SC Cambuur Youth | FC Groningen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Groningen Youth | Be Quick 1887 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Be Quick 1887 Youth | Be Quick 1887 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Be Quick 1887 U19 | Harkemase Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Harkemase Boys | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Groningen Reserves | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
27-09-2020 | SC Cambuur Leeuwarden | Maccabi Netanya | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2021 | Maccabi Netanya | Viborg | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Viborg | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-08-2025 15:30 | Al-Sailiya | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-08-2025 15:30 | Qatar SC | ![]() ![]() | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-08-2025 15:30 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 07-10-2023 11:45 | CSKA Sofia | ![]() ![]() | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian cup winner | 1 | 21/22 |