
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Legia Warszawa B | Stal Stalowa Wola | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Stal Stalowa Wola | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2020 | Legia Warszawa B | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Stal Mielec | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Lechia Gdansk | Sandecja Nowy Sacz | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sandecja Nowy Sacz | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2022 | Lechia Gdansk | Widzew lodz | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Widzew lodz | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Lechia Gdansk | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Second highest goal scorer | 1 | 17/18 |