
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | JK Viljandi Tulevik Youth | JK Viljandi Tulevik U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | JK Viljandi Tulevik U17 | JK Viljandi Tulevik II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | JK Viljandi Tulevik II | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | FC Flora Tallinn | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sandecja Nowy Sacz | Free player | - | Giải phóng |
| 29-02-2024 | Free player | Viimsi MRJK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Viimsi MRJK | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian champion | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Estonian Super Cup winner | 1 | 21 |
| Estonian Second League Champion | 1 | 15/16 |