
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2016 | SV Robinhood | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Feyenoord U17 | Feyenoord U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Feyenoord U18 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Feyenoord U19 | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2022 | SC Telstar | Pegia 2014 | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | Pegia 2014 | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Hapoel Kfar Saba | Free player | - | Giải phóng |
| 21-05-2024 | Free player | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Riteriai | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 23:30 | Suriname | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 29-12-2023 13:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 22-12-2023 13:00 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 18-12-2023 17:00 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu