
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | BATE Borisov II | FK Gorodeya | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | FK Gorodeya | BATE Borisov II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | BATE Borisov II | FK Smolevichi (- 2021) | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FK Smolevichi (- 2021) | BATE Borisov II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | BATE Borisov II | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2017 | FK Gorodeya | Luch Minsk (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2019 | Luch Minsk (- 2018) | Dnyapro Mogilev (- 2019) | Free | Ký hợp đồng |
| 08-02-2020 | Dnyapro Mogilev (- 2019) | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | FC Gazovik Vitebsk | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2022 | FC Belshina Babruisk | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Naftan Novopolock | FC Molodechno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 3 | 23/24 21/22 16/17 |