
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Boca Juniors | Union Espanola | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Union Espanola | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2013 | Boca Juniors | Douglas Haig | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Douglas Haig | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2014 | Boca Juniors | Temperley | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Temperley | Independiente Rivadavia | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2016 | Independiente Rivadavia | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2021 | Floriana F.C. | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2022 | Birkirkara FC | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Malta | 16-03-2024 15:15 | Santa Lucia | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 09-02-2024 18:00 | Valletta FC | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 03-02-2024 13:00 | Valletta FC | Sliema Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese champion | 1 | 19/20 |
| Maltese Super Cup winner | 1 | 18 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 11/12 |