| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Vardar Skopje Youth | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Vardar Skopje | Ljubanci 1974 | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Ljubanci 1974 | FC Vardar Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | FC Vardar Skopje | Euromilk Gorno Lisice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Euromilk Gorno Lisice | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Belasica Strumica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Belasica Strumica | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sileks | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Renova Cepciste | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sileks | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Sileks | Pelister Bitola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 1 | 20/21 |
| Macedonian champion | 1 | 14/15 |