
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Fana Fotball Youth | Fana Fotball II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Fana Fotball II | Fana Fotball | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | Fana Fotball | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2017 | Sogndal | Fana Fotball | - | Cho thuê |
| 21-07-2017 | Fana Fotball | Sogndal | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2021 | Sogndal | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Tromso IL | Hacken | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2024 | Hacken | St. Louis City SC | 0.455M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | St. Louis City SC | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Austin FC | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | St. Louis City SC | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 02:40 | San Jose Earthquakes | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 07-09-2025 00:40 | St. Louis City SC | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-07-2025 00:30 | FC Dallas | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-07-2025 23:00 | St. Louis City SC | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 06-07-2025 01:40 | Real Salt Lake | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 29-06-2025 00:30 | Houston Dynamo | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-06-2025 00:30 | St. Louis City SC | Orlando City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Swedish cup winner | 1 | 23 |
| Swedish champion | 1 | 22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |