
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Nyköbing FC Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | BrondbyU19 | Nykobing FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Nykobing FC | BrondbyU19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2020 | BrondbyU19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Lyngby | Torino | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Torino | SV Darmstadt 98 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | SV Darmstadt 98 | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2023 | Torino | Brann | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2024 | Brann | Lyngby | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-11-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Aalborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Lyngby | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-08-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Lyngby | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Lyngby | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-07-2025 13:00 | Esbjerg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Lyngby | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 17:00 | FC Copenhagen | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Lyngby | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 15:00 | Aarhus AGF | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu