STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Wil 1900 Youth | FC Tobel-Affeltrangen 1946 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Tobel-Affeltrangen 1946 | GC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | GC Zürich U18 | FC Winterthur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Winterthur U18 | FC Winterthur U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Winterthur U21 | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Winterthur | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
06-02-2022 | LASK Linz | FC Superfund Pasching | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | LASK Linz | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Superfund Pasching | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | DSV Leoben | Bulle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu