
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2013 | FC Olimpia Balti | FC Veris Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Veris Chisinau | FC Olimpia Balti | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | FC Olimpia Balti | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2017 | Dinamo-Auto | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Dacia Chisinau | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2020 | CS Petrocub | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2020 | Alashkert | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Slavia Mozyr | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | FC Saburtalo Tbilisi | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | CS Petrocub | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Italy | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 17:00 | Moldova | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian | CS Petrocub | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | CS Petrocub | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Andorra | Moldova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Malta | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Moldova | Andorra | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian cup winner | 1 | 23/24 |
| Moldavian champion | 1 | 23/24 |
| Georgian cup winner | 1 | 20/21 |