
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2012 | Bordeaux B | Aviron Bayonnais | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Aviron Bayonnais | FC Tours B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Tours B | Tours | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2018 | Tours | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2019 | Caen | RC Lens | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 13:00 | RC Lens | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 18:45 | Stade Rennais FC | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 19:05 | RC Lens | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-08-2025 18:45 | RC Lens | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 15:15 | Havre Athletic Club | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Lens | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-05-2025 15:15 | Lyon | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-04-2025 15:15 | RC Lens | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-04-2025 15:15 | Stade Brestois 29 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 11-04-2025 18:45 | RC Lens | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |