







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SV Wahlstedt Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Hamburger SV | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Hannover 96 Am | VfV Borussia 06 Hildesheim | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | VfV Borussia 06 Hildesheim | Havelse | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Havelse | VfV Borussia 06 Hildesheim | - | Ký hợp đồng | 
| 04-01-2024 | VfV Borussia 06 Hildesheim | SV Todesfelde | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Landespokal Niedersachsen (Amateure) Winner | 1 | 23/24 |