
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | RSC Anderlecht Youth | JMG Academy Lier | - | Ký hợp đồng |
| 19-11-2013 | JMG Academy Lier | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Lierse Kempenzonen | Lierse SK U21 | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2017 | Lierse SK U21 | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Lierse Kempenzonen | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | RKC Waalwijk | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | CFR Cluj | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2024 | SC Heerenveen | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:30 | AZ Alkmaar | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-05-2025 18:00 | Almere City FC | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-05-2025 19:00 | Almere City FC | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-04-2025 18:00 | PSV Eindhoven | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 19:00 | Almere City FC | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 17:45 | Willem II | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Almere City FC | NAC Breda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-03-2025 15:45 | FC Twente Enschede | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-03-2025 13:30 | Almere City FC | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 11:15 | Almere City FC | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 21/22 |