
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Pyunik Erewan U18 | Pyunik B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Pyunik B | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | FC Pyunik | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Ararat Yerevan | Shirak | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | Alashkert | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Ararat Yerevan | Shirak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 15-03-2024 13:00 | Ararat Yerevan | Shirak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 07-03-2024 14:00 | FC Noah | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 03-03-2024 14:00 | Ararat Yerevan | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 11-12-2023 10:00 | FC Pyunik | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Armenia | 24-11-2023 10:00 | FC Pyunik | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 3 | 20/21 14/15 13/14 |
| Armenian Super Cup winner | 2 | 18/19 15/16 |
| Armenian champion | 1 | 14/15 |