
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-12-2011 | Democrata FC | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2012 | Atlético Mineiro B | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 01-07-2012 | Atlético Mineiro B | Democrata FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Vila Nova | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2013 | Atlético Mineiro B | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Red Bull Brasil (SP) | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-06-2013 | Atlético Mineiro B | Ipatinga FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Ipatinga FC | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2014 | Atlético Mineiro B | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 27-05-2014 | Chapecoense SC | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-05-2014 | Atlético Mineiro B | Santa Cruz PE | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Santa Cruz PE | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2015 | Atlético Mineiro B | Ceara | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Ceara | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2016 | Atlético Mineiro B | Ferroviária | - | Cho thuê |
| 08-05-2016 | Ferroviária | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-06-2016 | Atlético Mineiro B | Ceara | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Ceara | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2017 | Atletico Mineiro | Vissel Kobe | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2018 | Vissel Kobe | Ceara | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Ceara | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2019 | Vissel Kobe | Ceara | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-03-2021 | Ceara | Juventude | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Juventude | Ceara | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2022 | Ceara | Gol Gohar FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Gol Gohar FC | Free player | - | Giải phóng |
| 15-04-2024 | Free player | Floresta CE | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Floresta CE | São José EC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu