| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FC Seoul Youth | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Football Club Seoul | FC Uijeongbu (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Uijeongbu (-2018) | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Anyang | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2019 | Pocheon FC | Gyeongju Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Gyeongju Citizen | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Hwaseong FC | Mokpo City | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2022 | Mokpo City | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Chungbuk Cheongju FC | Mokpo City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Mokpo City | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu