| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-09-2010 | Buca Gelistirme Spor Youth | Altay SK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Altay SK Youth | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2017 | Altay Spor Kulubu | Sivasspor U21 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Sivasspor U21 | Zonguldak | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2020 | Zonguldak | Silivrispor | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Silivrispor | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | Mardin 1969 Spor | Kusadasispor | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Kusadasispor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| 22-11-2023 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Free player | - | Giải phóng |
| 10-01-2024 | Free player | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | Kutahyaspor | Kusadasispor | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | Kusadasispor | Efeler 09 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Kutahyaspor | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Akhisarspor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Kutahyaspor | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Kusadasispor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:10 | Kutahyaspor | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu