STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 14-09-2024 12:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | Turbine Potsdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 30-08-2024 15:00 | Turbine Potsdam (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Israel (w) | ![]() ![]() | Slovakia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 14:00 | Israel (w) | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 18:30 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Israel (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 14:00 | Israel (w) | ![]() ![]() | Serbia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 13:00 | Slovakia (w) | ![]() ![]() | Israel (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 02-12-2023 11:00 | Israel (w) | ![]() ![]() | Armenia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 29-11-2023 11:00 | Armenia (w) | ![]() ![]() | Israel (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-11-2023 12:00 | Israel (w) | ![]() ![]() | Kazakhstan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu