
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Georgia Women | Cyprus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 17:00 | Andorra Women | Georgia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Malta Women | Georgia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 04-04-2025 15:00 | Georgia Women | Malta Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Cyprus Women | Georgia Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 21-02-2025 15:00 | Georgia Women | Andorra Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFACW Q | 29-10-2024 19:30 | Ireland Women | Georgia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFACW Q | 25-10-2024 16:00 | Georgia Women | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Lithuania Women | Georgia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 12-07-2024 16:00 | Georgia Women | Belarus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu